Term
|
Definition
"- tự do - không mất tiền - rảnh rỗi - trống - trả tự do, giải thoát" |
|
|
Term
|
Definition
"- mặt trước, đằng trước - mặt trận, tiền tuyến" |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
"- thoát khỏi trách nhiệm - trừng phạt" |
|
|
Term
|
Definition
| trở lại với ai đó sau một khoảng thời gian |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
| bắt đầu làm việc nghiêm túc |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
| bắt đầu thích hoặc quan tâm đến điều gì đó |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
| tiếp tục làm việc với ai đó |
|
|
Term
|
Definition
| tránh khỏi việc phải làm điều gì đó |
|
|
Term
|
Definition
| hồi phục sau một sự kiện không may hoặc một căn bệnh |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
"- phát triển - mọc lên(chỉ cây cối) - trở thành" |
|
|
Term
|
Definition
"V: - phỏng đoán N: dự đoán" |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
"- tưởng tượng - tưởng rằng - ngỡ rằng" |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
"- sự chú ý - điều quan tâm - nói về lợi tức - thuyết phục" |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
"N: cuộc phỏng vấn V: phỏng vấn" |
|
|
Term
|
Definition
"- giới thiệu - (with to) làm quen với" |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
"- chuyến đi, hành trình (quãng đường) - đi" |
|
|
Term
|
Definition
"- chía khóa - phím - then chốt" |
|
|
Term
|
Definition
|
|