Shared Flashcard Set

Details

Chương 2: Lập trình Java căn bản
Sách
53
Other
Undergraduate 3
05/06/2025

Additional Other Flashcards

 


 

Cards

Term
// là
Definition
chú thích trên 1 dòng
Term
/* */ là
Definition
chú thích trên nhiều dòng
Term
/** */ là ghi chú dùng để
Definition
phát sinh tài liệu bằng javadoc của JDK
Term
Java có ... kiểu dữ liệu cơ bản
Definition
8
Term
Kiểu dữ liệu số nguyên
Definition
byte, short, int, long
Term
Kiểu dữ liệu số thực
Definition
float, double
Term
Kiểu dữ liệu ký tự
Definition
char
Term
Kiểu dữ liệu luận lý
Definition
boolean
Term
float, double là
Definition
các số chấm động.
Term
Kiểu dữ liệu tham chiếu
Definition
lưu địa chỉ các đối tượng trong bộ nhớ máy tính.
Term
celi(x) dùng để
Definition
Trả về giá trị nguyên (double) nhỏ nhất > x
Term
floor(x) dùng để
Definition
Trả về giá trị nguyên (double) lớn nhất < x
Term
rint(x) dùng để
Definition
Trả về giá trị nguyên (double) gần x nhất.
rint(x.5) = x
Term
round(x) với x kiểu float:
Definition
= (int) floor(x + 0.5)
Term
round(x) với x kiểu double
Definition
= (long) floor(x + 0.5)
Term
Để ép kiểu ta có cú pháp:
Definition
() ;
double x = 9.2;
int y = (int) x; -> y = 9
Term
... thể ép kiểu boolean -> số
Definition
Không
Term
Để nối chuỗi ta sử dụng:
Definition
- Phép toán "+"
concat = "a" + "b" // "ab"
- Phương thức concat()
Term
s.concat(s1) dùng để
Definition
nối chuỗi s1 vào s
Term
s1.equals(s2):
Definition
trả về true khi chuỗi s1 và s2 giống nhau
Term
s1.equalsIsIgnoreCase(s2):
Definition
Giống "equals()" nhưng không phân biệt hoa, thường
Term
s1.compareTo(s2):
Definition
Trả về giá trị:
0 nếu s1 = s2
< 0 nếu s1 < s2
> 0 nếu s1 > s2
Term
s1.startWith(s2):
Definition
Trả về true nếu chuỗi s1 bắt đầu bằng chuỗi s2
Term
s1.endsWith(s2):
Definition
Trả về true nếu chuỗi s1 kết thúc bằng chuỗi s2
Term
s1.contains(s2):
Definition
Trả về true nếu chuỗi s1 chứa s2
Term
%n.mf có nghĩa là (Trang 70 - LT Java - Dương Hữu Thành)
Definition
n khoảng trắng được dùng để in giá trị
m khoảng dành cho số thập phân
f là float
Term
%-n.mf có nghĩa là
Definition
căn trái cho định dạng (mặc định là căn phải)
Term
s.indexOf(s1 [, / fromIndex mặc định là 0
Definition
Trả về vị trị đầu tiên tìm thấy s1 trong s tính từ
Trả về -1 nếu không tìm thấy
Term
s.lastIndexOf(s1 [, ]) s1: / endIndex mặc định là chiều dài chuỗi
Definition
Trả về vị trí cuối cùng tìm thấy s1 trong s tính từ đầu chuỗi đến - 1
Trả về -1 nếu không tìm thấy
Term
s.substring(beginIndex [, endIndex])
endIndex mặc định là chiều dài chuỗi
Definition
Lấy chuỗi con của s bắt đầu từ đến - 1. Trả về "StringIndexOutOfBoundException" nếu truyền tham số không hợp lý.
Term
s.replace(s1, s2)
Definition
Trả về chuỗi mới thay thế 1 thành s2
Term
s.replaceFirst(s1, s2)
Definition
Trả về chuỗi mới thay thế chuỗi s1 "đầu tiên" thành s2
Term
s.plit(ký tự cắt chuỗi : String)
Definition
Trả về "mảng" các chuỗi con từ chuỗi s tách bởi

String s = "ahihi ahoho";
String [] splits = s.split(" ");
// ["ahihi", "ahoho"]
Term
s.length()
Definition
Chiều dài chuỗi s
Term
s.charAt(index)
Definition
Trả về ký tự ở vị trí (Tính từ 0)
Term
s.toUpperCase()
Definition
In hoa chuỗi s
Term
s.toLowerCase()
Definition
In thường chuỗi s
Term
s.trim()
Definition
Xóa khoảng trắng "hai đầu" chuỗi
Term
Chuyển đối dữ liệu thành chuỗi ta sài
Definition
String.valueOf(...)
Term
Khai báo mảng
Definition
[] ;
[];
Term
Duyệt mảng
Definition
for(: ) { }
Term
Sao chép mảng bằng Lớp Arrays:
Definition
Lớp Arrays: copyOf() int[] = Arrays.copyOf(, SL ptử sao chép)
Term
Sao chép mảng bằng Lớp System:
Definition
Lớp System: arraycopy(Object , int , Object , int , int SL ptử sao chép)
- Ý nghĩa là sao chép mảng nguồn bắt đầu từ vT_Nguồn sang mảng đích bđ ở vị trí vT_Đích
Term
Sắp xếp mảng tăng dần toàn mảng
Definition
Arrays.sort(arr)
Term
Sắp xếp mảng tăng dần từ vị trí a -> b
Definition
Arrays.sort(arr, a, b)
Term
Sắp xếp giảm dần mảng
Definition
Arrays.sort(arr, Collections.reveseOrder());
Term
Khai báo mảng 2 chiều
Definition
[][] = new [kt][kt]
Term
Tạo biến d thể hiện ngày, giờ hiện tại
Definition
Date d = new Date();
Term
date.getTime()
Definition
Trả về số mili giây ngày d tính từ 1/1/1970
Term
date.compareTo(d : Date)
Definition
Trả về:
0 - nếu date = d
số dương - nếu date trễ hơn d
số âm - nếu date sớm hơn d
Term
date.equals(Object d)
Definition
Trả về true nếu d và date = nhau
Term
date.after(d1 : Date)
Definition
Trả về true nếu date là ngày sau d1
Term
date.before(d1 : Date)
Definition
Trả về true nếu date là ngày trước d1
Supporting users have an ad free experience!