Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
chú thích trên nhiều dòng |
|
|
Term
/** */ là ghi chú dùng để |
|
Definition
phát sinh tài liệu bằng javadoc của JDK |
|
|
Term
Java có ... kiểu dữ liệu cơ bản |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
lưu địa chỉ các đối tượng trong bộ nhớ máy tính. |
|
|
Term
|
Definition
Trả về giá trị nguyên (double) nhỏ nhất > x |
|
|
Term
|
Definition
Trả về giá trị nguyên (double) lớn nhất < x |
|
|
Term
|
Definition
Trả về giá trị nguyên (double) gần x nhất. rint(x.5) = x |
|
|
Term
round(x) với x kiểu float: |
|
Definition
|
|
Term
round(x) với x kiểu double |
|
Definition
|
|
Term
Để ép kiểu ta có cú pháp: |
|
Definition
() ; double x = 9.2; int y = (int) x; -> y = 9 |
|
|
Term
... thể ép kiểu boolean -> số |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
- Phép toán "+" concat = "a" + "b" // "ab" - Phương thức concat() |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
trả về true khi chuỗi s1 và s2 giống nhau |
|
|
Term
s1.equalsIsIgnoreCase(s2): |
|
Definition
Giống "equals()" nhưng không phân biệt hoa, thường |
|
|
Term
|
Definition
Trả về giá trị: 0 nếu s1 = s2 < 0 nếu s1 < s2 > 0 nếu s1 > s2 |
|
|
Term
|
Definition
Trả về true nếu chuỗi s1 bắt đầu bằng chuỗi s2 |
|
|
Term
|
Definition
Trả về true nếu chuỗi s1 kết thúc bằng chuỗi s2 |
|
|
Term
|
Definition
Trả về true nếu chuỗi s1 chứa s2 |
|
|
Term
%n.mf có nghĩa là (Trang 70 - LT Java - Dương Hữu Thành) |
|
Definition
n khoảng trắng được dùng để in giá trị m khoảng dành cho số thập phân f là float |
|
|
Term
|
Definition
căn trái cho định dạng (mặc định là căn phải) |
|
|
Term
s.indexOf(s1 [, /
fromIndex mặc định là 0 |
|
Definition
Trả về vị trị đầu tiên tìm thấy s1 trong s tính từ Trả về -1 nếu không tìm thấy |
|
|
Term
s.lastIndexOf(s1 [, ])
s1: /
endIndex mặc định là chiều dài chuỗi |
|
Definition
Trả về vị trí cuối cùng tìm thấy s1 trong s tính từ đầu chuỗi đến - 1 Trả về -1 nếu không tìm thấy |
|
|
Term
s.substring(beginIndex [, endIndex]) endIndex mặc định là chiều dài chuỗi |
|
Definition
Lấy chuỗi con của s bắt đầu từ đến - 1.
Trả về "StringIndexOutOfBoundException" nếu truyền tham số không hợp lý. |
|
|
Term
|
Definition
Trả về chuỗi mới thay thế 1 thành s2 |
|
|
Term
|
Definition
Trả về chuỗi mới thay thế chuỗi s1 "đầu tiên" thành s2 |
|
|
Term
s.plit(ký tự cắt chuỗi : String) |
|
Definition
Trả về "mảng" các chuỗi con từ chuỗi s tách bởi
String s = "ahihi ahoho"; String [] splits = s.split(" "); // ["ahihi", "ahoho"] |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
Trả về ký tự ở vị trí (Tính từ 0) |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
Xóa khoảng trắng "hai đầu" chuỗi |
|
|
Term
Chuyển đối dữ liệu thành chuỗi ta sài |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
Sao chép mảng bằng Lớp Arrays: |
|
Definition
Lớp Arrays: copyOf()
int[] = Arrays.copyOf(, SL ptử sao chép) |
|
|
Term
Sao chép mảng bằng Lớp System: |
|
Definition
Lớp System: arraycopy(Object , int , Object , int , int SL ptử sao chép) - Ý nghĩa là sao chép mảng nguồn bắt đầu từ vT_Nguồn sang mảng đích bđ ở vị trí vT_Đích |
|
|
Term
Sắp xếp mảng tăng dần toàn mảng |
|
Definition
|
|
Term
Sắp xếp mảng tăng dần từ vị trí a -> b |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
Arrays.sort(arr, Collections.reveseOrder()); |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
Tạo biến d thể hiện ngày, giờ hiện tại |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
Trả về số mili giây ngày d tính từ 1/1/1970 |
|
|
Term
|
Definition
Trả về: 0 - nếu date = d số dương - nếu date trễ hơn d số âm - nếu date sớm hơn d |
|
|
Term
|
Definition
Trả về true nếu d và date = nhau |
|
|
Term
|
Definition
Trả về true nếu date là ngày sau d1 |
|
|
Term
|
Definition
Trả về true nếu date là ngày trước d1 |
|
|